Từ "reo hò" trong tiếng Việt có nghĩa là kêu lên, hét lên một cách vui mừng hoặc khích lệ. Đây là một hành động thể hiện cảm xúc tích cực, thường xuất hiện trong các lễ hội, sự kiện thể thao hoặc khi có tin vui.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Trong thể thao: "Khi đội bóng ghi bàn, các cổ động viên reo hò vang dậy."
Trong lễ hội: "Trong lễ hội, mọi người cùng nhau reo hò để chúc mừng năm mới."
Trong cuộc thi: "Học sinh reo hò khuyến khích bạn mình khi bạn ấy tham gia cuộc thi."
Cách sử dụng nâng cao:
Reo hò khích lệ: Khi bạn muốn khích lệ ai đó, bạn có thể sử dụng cụm từ này. Ví dụ: "Chúng ta hãy reo hò khích lệ những vận động viên đang thi đấu."
Reo hò mừng chiến thắng: Khi ai đó đạt được thành công, bạn có thể nói: "Chúng ta sẽ reo hò mừng chiến thắng của đội nhà."
Biến thể và từ đồng nghĩa:
Hò reo: Cũng có nghĩa tương tự và thường được dùng trong ngữ cảnh giống nhau. Ví dụ: "Mọi người hò reo khi nghe tin vui."
Cổ vũ: Nghĩa là khuyến khích, động viên ai đó. Ví dụ: "Chúng ta cần cổ vũ cho bạn mình trong cuộc thi."
Từ gần giống:
Hô hào: Thường mang nghĩa kêu gọi, yêu cầu một điều gì đó, có thể không nhất thiết là vui mừng. Ví dụ: "Anh ấy hô hào mọi người tham gia vào các hoạt động thiện nguyện."
Khích lệ: Tương tự với nghĩa là động viên, nhưng không nhất thiết phải có tiếng kêu. Ví dụ: "Cô giáo luôn khích lệ học sinh cố gắng học tập."
Nhận xét:
Từ "reo hò" rất phổ biến trong văn hóa Việt Nam, đặc biệt trong các sự kiện thể thao, lễ hội, nơi mà niềm vui và sự phấn khởi được thể hiện mạnh mẽ.